Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL
Thứ tư - 05/12/2018 00:56
Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản..
Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL
SAU ĐÂY LÀ THÀNH PHẦN HÓA HỌC Thép Tấm S460Q, S460QL1, S460QL, S500QL, S500Q, S550Q, S500QL1, S550QL1, S550QL
Thép Tấm S460Q
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
460
440
400
550-720
500-670
Thép Tấm S460QL1
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
460
440
400
550-720
500-670
Thép Tấm S460QL
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
460
440
400
550-720
500-670
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
500
480
440
590-770
540-720
Thép Tấm S500Q
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
500
480
440
590-770
540-720
Thép Tấm S550Q
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
16
550
530
490
640-820
590-770
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
17
500
480
440
590-770
540-720
Thép Tấm S550QL1
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
16
550
530
490
640-820
590-770
Thép Tấm S550QL
Chemical composition % MAX
C
Si
Mn
P
S
B
Cr
Cu
Mo
Nb
Ni
Ti
0.22
0.86
1.8
0.03
0.017
0.006
1.6
0.55
0.74
0.07
2.1
0.07
Mechanical properties MIN
Yield strength (Mpa)
Tensile strength (Mpa)
Elongation %
TH(MM)
>3≤50
>50≤100
>100≤150
>3 ≤50
>50≤100
>100≤150
16
550
530
490
640-820
590-770
Bảng Quy Cách Thép Tấm
STT
B ẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm
Dày(mm)
Chiều rộng(m)
Chiều dài (m)
1
Thép tấm
3
1500 - 2000
6000 - 12.000
2
Thép tấm
4
1500 - 2000
6000 - 12.000
3
Thép tấm
5
1500 - 2000
6000 - 12.000
4
Thép tấm
6
1500 - 2000
6000 - 12.000
5
Thép tấm
8
1500 - 2000
6000 - 12.000
6
Thép tấm
9
1500 - 2000
6000 - 12.000
7
Thép tấm
10
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
8
Thép tấm
12
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
9
Thép tấm
13
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
10
Thép tấm
14
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
11
Thép tấm
15
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
12
Thép tấm
16
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
13
Thép tấm
18
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
14
Thép tấm
20
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
15
Thép tấm
22
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
16
Thép tấm
24
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
17
Thép tấm
25
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
18
Thép tấm
28
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
19
Thép tấm
30
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
20
Thép tấm
32
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
21
Thép tấm
34
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
22
Thép tấm
35
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
23
Thép tấm
36
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
24
Thép tấm
38
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
25
Thép tấm
40
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
26
Thép tấm
44
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
27
Thép tấm
45
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
28
Thép tấm
50
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
29
Thép tấm
55
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
30
Thép tấm
60
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
31
Thép tấm
65
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
32
Thép tấm
70
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
33
Thép tấm
75
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
34
Thép tấm
80
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
35
Thép tấm
82
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
36
Thép tấm
85
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
37
Thép tấm
90
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
38
Thép tấm
95
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
39
Thép tấm
100
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
40
Thép tấm
110
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
41
Thép tấm
120
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
42
Thép tấm
150
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
43
Thép tấm
180
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
44
Thép tấm
200
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
45
Thép tấm
220
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
46
Thép tấm
250
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
47
Thép tấm
260
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
48
Thép tấm
270
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
49
Thép tấm
280
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
50
Thép tấm
300
1500 - 2000 - 3000
6000 - 12.000
Chuyên: Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép.