Thép Ống Đúc - Ống Đúc SKD61, SKD11 - Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu duy nhất Tại việt nam, hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
•
Đặc điểm: là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất.
•
Ứng dụng: làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn cao.
| Loại thép |
Thành phần hóa học |
| JIS |
HITACHI(YSS) |
DAIDO |
AISI |
DIN |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
V |
| SKD11 |
SLD |
DC11 |
D2 |
2379 |
1.5 |
0.25 |
0.45 |
<=0.025 |
<=0.01 |
12.0 |
1.0 |
0.35 |
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
| Tiêu chuẩn JIS |
Ủ |
TÔI |
RAM |
| Mác thép |
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Độ cứng(HB) |
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Độ cứng(HRC) |
| SKD11 |
800~850 |
Làm nguội chậm |
<248 |
1000~1050 |
Ngoài không khí |
150~200 |
Không khí nén |
>=58HRC |
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN6 |
10.3 |
1.24 |
SCH10 |
0,28 |
| DN6 |
10.3 |
1.45 |
SCH30 |
0,32 |
| DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH40 |
0.37 |
| DN6 |
10.3 |
1.73 |
SCH.STD |
0.37 |
| DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH80 |
0.47 |
| DN6 |
10.3 |
2.41 |
SCH. XS |
0.47 |
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN8 |
13.7 |
1.65 |
SCH10 |
0,49 |
| DN8 |
13.7 |
1.85 |
SCH30 |
0,54 |
| DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH40 |
0.63 |
| DN8 |
13.7 |
2.24 |
SCH.STD |
0.63 |
| DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH80 |
0.80 |
| DN8 |
13.7 |
3.02 |
SCH. XS |
0.80 |
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN10 |
17.1 |
1.65 |
SCH10 |
0,63 |
| DN10 |
17.1 |
1.85 |
SCH30 |
0,70 |
| DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH40 |
0.84 |
| DN10 |
17.1 |
2.31 |
SCH.STD |
0.84 |
| DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH80 |
0.10 |
| DN10 |
17.1 |
3.20 |
SCH. XS |
0.10 |
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN15 |
21.3 |
2.11 |
SCH10 |
1.00 |
| DN15 |
21.3 |
2.41 |
SCH30 |
1.12 |
| DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH40 |
1.27 |
| DN15 |
21.3 |
2.77 |
SCH.STD |
1.27 |
| DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH80 |
1.62 |
| DN15 |
21.3 |
3.73 |
SCH. XS |
1.62 |
| DN15 |
21.3 |
4.78 |
160 |
1.95 |
| DN15 |
21.3 |
7.47 |
SCH. XXS |
2.55 |
Quy cách ống thép đúc DN20 Phi 27
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN 20 |
26,7 |
1,65 |
SCH5 |
1,02 |
| DN 20 |
26,7 |
2,1 |
SCH10 |
1,27 |
| DN 20 |
26,7 |
2,87 |
SCH40 |
1,69 |
| DN 20 |
26,7 |
3,91 |
SCH80 |
2,2 |
| DN 20 |
26,7 |
7,8 |
XXS |
3,63 |
Quy cách ống thép đúc DN25 Phi 34
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN25 |
33,4 |
1,65 |
SCH5 |
1,29 |
| DN25 |
33,4 |
2,77 |
SCH10 |
2,09 |
| DN25 |
33,4 |
3,34 |
SCH40 |
2,47 |
| DN25 |
33,4 |
4,55 |
SCH80 |
3,24 |
| DN25 |
33,4 |
9,1 |
XXS |
5,45 |
Quy cách ống thép đúc DN32 Phi 42
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN32 |
42,2 |
1,65 |
SCH5 |
1,65 |
| DN32 |
42,2 |
2,77 |
SCH10 |
2,69 |
| DN32 |
42,2 |
2,97 |
SCH30 |
2,87 |
| DN32 |
42,2 |
3,56 |
SCH40 |
3,39 |
| DN32 |
42,2 |
4,8 |
SCH80 |
4,42 |
| DN32 |
42,2 |
9,7 |
XXS |
7,77 |
Quy cách ống thép đúc DN40 Phi 48.3
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN40 |
48,3 |
1,65 |
SCH5 |
1,9 |
| DN40 |
48,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,11 |
| DN40 |
48,3 |
3,2 |
SCH30 |
3,56 |
| DN40 |
48,3 |
3,68 |
SCH40 |
4,05 |
| DN40 |
48,3 |
5,08 |
SCH80 |
5,41 |
| DN40 |
48,3 |
10,1 |
XXS |
9,51 |
Quy cách ống thép đúc DN50 Phi 60
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN50 |
60,3 |
1,65 |
SCH5 |
2,39 |
| DN50 |
60,3 |
2,77 |
SCH10 |
3,93 |
| DN50 |
60,3 |
3,18 |
SCH30 |
4,48 |
| DN50 |
60,3 |
3,91 |
SCH40 |
5,43 |
| DN50 |
60,3 |
5,54 |
SCH80 |
7,48 |
| DN50 |
60,3 |
6,35 |
SCH120 |
8,44 |
| DN50 |
60,3 |
11,07 |
XXS |
13,43 |
Quy cách ống thép đúc DN65 Phi 73
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN65 |
73 |
2,1 |
SCH5 |
3,67 |
| DN65 |
73 |
3,05 |
SCH10 |
5,26 |
| DN65 |
73 |
4,78 |
SCH30 |
8,04 |
| DN65 |
73 |
5,16 |
SCH40 |
8,63 |
| DN65 |
73 |
7,01 |
SCH80 |
11,4 |
| DN65 |
73 |
7,6 |
SCH120 |
12,25 |
| DN65 |
73 |
14,02 |
XXS |
20,38 |
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN65 |
76 |
2,1 |
SCH5 |
3,83 |
| DN65 |
76 |
3,05 |
SCH10 |
5,48 |
| DN65 |
76 |
4,78 |
SCH30 |
8,39 |
| DN65 |
76 |
5,16 |
SCH40 |
9,01 |
| DN65 |
76 |
7,01 |
SCH80 |
11,92 |
| DN65 |
76 |
7,6 |
SCH120 |
12,81 |
| DN65 |
76 |
14,02 |
XXS |
21,42 |
Quy cách ống thép đúc DN80 Phi 90
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN80 |
88,9 |
2,11 |
SCH5 |
4,51 |
| DN80 |
88,9 |
3,05 |
SCH10 |
6,45 |
| DN80 |
88,9 |
4,78 |
SCH30 |
9,91 |
| DN80 |
88,9 |
5,5 |
SCH40 |
11,31 |
| DN80 |
88,9 |
7,6 |
SCH80 |
15,23 |
| DN80 |
88,9 |
8,9 |
SCH120 |
17,55 |
| DN80 |
88,9 |
15,2 |
XXS |
27,61 |
Quy cách ống thép đúc DN90 Phi 101.6
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN90 |
101,6 |
2,11 |
SCH5 |
5,17 |
| DN90 |
101,6 |
3,05 |
SCH10 |
7,41 |
| DN90 |
101,6 |
4,78 |
SCH30 |
11,41 |
| DN90 |
101,6 |
5,74 |
SCH40 |
13,56 |
| DN90 |
101,6 |
8,1 |
SCH80 |
18,67 |
| DN90 |
101,6 |
16,2 |
XXS |
34,1 |
Quy cách ống thép đúc DN100 Phi 114.3
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN100 |
114,3 |
2,11 |
SCH5 |
5,83 |
| DN100 |
114,3 |
3,05 |
SCH10 |
8,36 |
| DN100 |
114,3 |
4,78 |
SCH30 |
12,9 |
| DN100 |
114,3 |
6,02 |
SCH40 |
16,07 |
| DN100 |
114,3 |
7,14 |
SCH60 |
18,86 |
| DN100 |
114,3 |
8,56 |
SCH80 |
22,31 |
| DN100 |
114,3 |
11,1 |
SCH120 |
28,24 |
| DN100 |
114,3 |
13,5 |
SCH160 |
33,54 |
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN120 |
127 |
6,3 |
SCH40 |
18,74 |
| DN120 |
127 |
9 |
SCH80 |
26,18 |
Quy cách ống thép đúc DN125 Phi 141.3
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN125 |
141,3 |
2,77 |
SCH5 |
9,46 |
| DN125 |
141,3 |
3,4 |
SCH10 |
11,56 |
| DN125 |
141,3 |
6,55 |
SCH40 |
21,76 |
| DN125 |
141,3 |
9,53 |
SCH80 |
30,95 |
| DN125 |
141,3 |
14,3 |
SCH120 |
44,77 |
| DN125 |
141,3 |
18,3 |
SCH160 |
55,48 |
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN150 |
168,3 |
2,78 |
SCH5 |
11,34 |
| DN150 |
168,3 |
3,4 |
SCH10 |
13,82 |
| DN150 |
168,3 |
4,78 |
|
19,27 |
| DN150 |
168,3 |
5,16 |
|
20,75 |
| DN150 |
168,3 |
6,35 |
|
25,35 |
| DN150 |
168,3 |
7,11 |
SCH40 |
28,25 |
| DN150 |
168,3 |
11 |
SCH80 |
42,65 |
| DN150 |
168,3 |
14,3 |
SCH120 |
54,28 |
| DN150 |
168,3 |
18,3 |
SCH160 |
67,66 |
Quy cách ống thép đúc PHI 219
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN200 |
219,1 |
2,769 |
SCH5 |
14,77 |
| DN200 |
219,1 |
3,76 |
SCH10 |
19,96 |
| DN200 |
219,1 |
6,35 |
SCH20 |
33,3 |
| DN200 |
219,1 |
7,04 |
SCH30 |
36,8 |
| DN200 |
219,1 |
8,18 |
SCH40 |
42,53 |
| DN200 |
219,1 |
10,31 |
SCH60 |
53,06 |
| DN200 |
219,1 |
12,7 |
SCH80 |
64,61 |
| DN200 |
219,1 |
15,1 |
SCH100 |
75,93 |
| DN200 |
219,1 |
18,2 |
SCH120 |
90,13 |
| DN200 |
219,1 |
20,6 |
SCH140 |
100,79 |
| DN200 |
219,1 |
23 |
SCH160 |
111,17 |
Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN250 |
273,1 |
3,4 |
SCH5 |
22,6 |
| DN250 |
273,1 |
4,2 |
SCH10 |
27,84 |
| DN250 |
273,1 |
6,35 |
SCH20 |
41,75 |
| DN250 |
273,1 |
7,8 |
SCH30 |
51,01 |
| DN250 |
273,1 |
9,27 |
SCH40 |
60,28 |
| DN250 |
273,1 |
12,7 |
SCH60 |
81,52 |
| DN250 |
273,1 |
15,1 |
SCH80 |
96,03 |
| DN250 |
273,1 |
18,3 |
SCH100 |
114,93 |
| DN250 |
273,1 |
21,4 |
SCH120 |
132,77 |
| DN250 |
273,1 |
25,4 |
SCH140 |
155,08 |
| DN250 |
273,1 |
28,6 |
SCH160 |
172,36 |
Quy cách ống thép đúc DN300 Phi 325
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN300 |
323,9 |
4,2 |
SCH5 |
33,1 |
| DN300 |
323,9 |
4,57 |
SCH10 |
35,97 |
| DN300 |
323,9 |
6,35 |
SCH20 |
49,7 |
| DN300 |
323,9 |
8,38 |
SCH30 |
65,17 |
| DN300 |
323,9 |
10,31 |
SCH40 |
79,69 |
| DN300 |
323,9 |
12,7 |
SCH60 |
97,42 |
| DN300 |
323,9 |
17,45 |
SCH80 |
131,81 |
| DN300 |
323,9 |
21,4 |
SCH100 |
159,57 |
| DN300 |
323,9 |
25,4 |
SCH120 |
186,89 |
| DN300 |
323,9 |
28,6 |
SCH140 |
208,18 |
| DN300 |
323,9 |
33,3 |
SCH160 |
238,53 |
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN350 |
355,6 |
3,962 |
SCH5s |
34,34 |
| DN350 |
355,6 |
4,775 |
SCH5 |
41,29 |
| DN350 |
355,6 |
6,35 |
SCH10 |
54,67 |
| DN350 |
355,6 |
7,925 |
SCH20 |
67,92 |
| DN350 |
355,6 |
9,525 |
SCH30 |
81,25 |
| DN350 |
355,6 |
11,1 |
SCH40 |
94,26 |
| DN350 |
355,6 |
15,062 |
SCH60 |
126,43 |
| DN350 |
355,6 |
12,7 |
SCH80S |
107,34 |
| DN350 |
355,6 |
19,05 |
SCH80 |
158,03 |
| DN350 |
355,6 |
23,8 |
SCH100 |
194,65 |
| DN350 |
355,6 |
27,762 |
SCH120 |
224,34 |
| DN350 |
355,6 |
31,75 |
SCH140 |
253,45 |
| DN350 |
355,6 |
35,712 |
SCH160 |
281,59 |
Quy cách ống thép đúc DN400 phi 406
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN400 |
406,4 |
4,2 |
ACH5 |
41,64 |
| DN400 |
406,4 |
4,78 |
SCH10S |
47,32 |
| DN400 |
406,4 |
6,35 |
SCH10 |
62,62 |
| DN400 |
406,4 |
7,93 |
SCH20 |
77,89 |
| DN400 |
406,4 |
9,53 |
SCH30 |
93,23 |
| DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH40 |
123,24 |
| DN400 |
406,4 |
16,67 |
SCH60 |
160,14 |
| DN400 |
406,4 |
12,7 |
SCH80S |
123,24 |
| DN400 |
406,4 |
21,4 |
SCH80 |
203,08 |
| DN400 |
406,4 |
26,2 |
SCH100 |
245,53 |
| DN400 |
406,4 |
30,9 |
SCH120 |
286 |
| DN400 |
406,4 |
36,5 |
SCH140 |
332,79 |
| DN400 |
406,4 |
40,5 |
SCH160 |
365,27 |
Quy cách ống thép đúc DN450 Phi 457
| Tên hàng hóa |
Đường kínhO.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5s |
46,9 |
| DN450 |
457,2 |
4,2 |
SCH 5 |
46,9 |
| DN450 |
457,2 |
4,78 |
SCH 10s |
53,31 |
| DN450 |
457,2 |
6,35 |
SCH 10 |
70,57 |
| DN450 |
457,2 |
7,92 |
SCH 20 |
87,71 |
| DN450 |
457,2 |
11,1 |
SCH 30 |
122,05 |
| DN450 |
457,2 |
9,53 |
SCH 40s |
105,16 |
| DN450 |
457,2 |
14,3 |
SCH 40 |
156,11 |
| DN450 |
457,2 |
19,05 |
SCH 60 |
205,74 |
| DN450 |
457,2 |
12,7 |
SCH 80s |
139,15 |
| DN450 |
457,2 |
23,8 |
SCH 80 |
254,25 |
| DN450 |
457,2 |
29,4 |
SCH 100 |
310,02 |
| DN450 |
457,2 |
34,93 |
SCH 120 |
363,57 |
| DN450 |
457,2 |
39,7 |
SCH 140 |
408,55 |
| DN450 |
457,2 |
45,24 |
SCH 160 |
459,39 |
Quy cách ống thép đúc DN500 Phi 508
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5s |
59,29 |
| DN500 |
508 |
4,78 |
SCH 5 |
59,29 |
| DN500 |
508 |
5,54 |
SCH 10s |
68,61 |
| DN500 |
508 |
6,35 |
SCH 10 |
78,52 |
| DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 20 |
117,09 |
| DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 30 |
155,05 |
| DN500 |
508 |
9,53 |
SCH 40s |
117,09 |
| DN500 |
508 |
15,1 |
SCH 40 |
183,46 |
| DN500 |
508 |
20,6 |
SCH 60 |
247,49 |
| DN500 |
508 |
12,7 |
SCH 80s |
155,05 |
| DN500 |
508 |
26,2 |
SCH 80 |
311,15 |
| DN500 |
508 |
32,5 |
SCH 100 |
380,92 |
| DN500 |
508 |
38,1 |
SCH 120 |
441,3 |
| DN500 |
508 |
44,45 |
SCH 140 |
507,89 |
| DN500 |
508 |
50 |
SCH 160 |
564,46 |
Quy cách ống thép đúc DN600 Phi 610
| Tên hàng hóa |
Đường kính O.D |
Độ dày |
Tiêu chuẩn Độ dày |
Trọng Lượng |
| Thép ống đúc |
(mm) |
(mm) |
( SCH) |
(Kg/m) |
| DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5s |
82,54 |
| DN600 |
610 |
5,54 |
SCH 5 |
82,54 |
| DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10s |
94,48 |
| DN600 |
610 |
6,35 |
SCH 10 |
94,48 |
| DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 20 |
141,05 |
| DN600 |
610 |
14,3 |
SCH 30 |
209,97 |
| DN600 |
610 |
9,53 |
SCH 40s |
141,05 |
| DN600 |
610 |
17,45 |
SCH 40 |
254,87 |
| DN600 |
610 |
24,6 |
SCH 60 |
354,97 |
| DN600 |
610 |
12,7 |
SCH 80s |
186,98 |
| DN600 |
610 |
30,9 |
SCH 80 |
441,07 |
| DN600 |
610 |
38,9 |
SCH 100 |
547,6 |
| DN600 |
610 |
46 |
SCH 120 |
639,49 |
| DN600 |
610 |
52,4 |
SCH 140 |
720,2 |
| DN600 |
610 |
59,5 |
SCH 160 |
807,37 |