Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://www.ductrungsteel.com


THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

Công ty Duc Trung Steel Chuyên cung cấp Thép ống API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN...
THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B


* Công Ty Duc Trung Steel chuyên cung cấp sản phẩm THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B:

      Nguồn gốc xuất xứ : Nhật Bản, Trung quốc, Hàn Quốc.

      Tiêu chuẩn: ASTM A53-GRADE B

      Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ 

      Giá thành hợp lý  Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A53

      Đảm bảo số lượng và chất lượng .

      Giao hàng và thanh toán theo quy định .

* Ứng dụng:   THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

Thép ống đúc A53 (còn gọi là ống đúc ASME SA53) được thiết kế cho các ứng dụng cơ khí, áp lực, làm đường ống dẫn nước, hơi nước, ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo, ngành dầu khí,..

* Thành phần hóa học:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

 

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

 

* Tính chất cơ học:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

GradeA

Grade

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi

 

* Qui cách sản phẩm:  THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A53-GRADE B

STT

Đường kính thực tế

Dày

Khối lượng (Kg/mét)

STT

Đường kính thực tế

Dày

Khối lượng (Kg/mét)

1

21.3

2.77

1.266

17

88.9

5.5

11.312

2

27.1

2.87

1.715

18

88.9

7.6

15.237

3

33.4

3.38

2.502

19

114.3

4.5

12.185

4

33.4

3.4

2.515

20

114.3

6.02

16.075

5

33.4

4.6

3.267

21

114.3

8.6

22.416

6

42.2

3.2

3.078

22

141.3

6.55

21.765

7

42.2

3.5

3.34

23

141.3

7.11

23.528

8

48.3

3.2

3.559

24

141.3

8.18

26.853

9

48.3

3.55

3.918

25

168.3

7.11

28.262

10

48.3

5.1

5.433

26

168.3

8.18

32.299

11

60.3

3.91

5.437

27

219

8.18

42.547

12

60.3

5.5

7.433

28

219.1

9.55

49.35

13

76

4

7.102

29

273.1

9.27

60.311

14

76

4.5

7.934

30

273

10.3

66.751

15

76

5.16

9.014

31

323.9

9.27

71.924

16

88.9

4

8.375

32

323.9

10.3

79.654

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây