Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt - Ống Thép Đúc Chịu Mài Mòn

Chủ nhật - 19/11/2017 10:34
Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung là nhà Nhập khẩu và Cung cấp Ống Thép Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.A/B, ASTM A53 Gr.A/B/C, ASTM A179, ASTM A192, API5L X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A333, A335 . và các loại ống Tiêu Chuẩn GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.
Ống Thép Đúc Chịu Nhiệt - Ống Thép Đúc Chịu Mài Mòn
10
 

40Cr/20Cr/S20C/S30C/S45C/SA213/...
ASTM A106 GR.B,  GR.C,  ASTM A53 Gr.B, ASTM A179; STM A192; ASTM A210 GR.A;&

Tiêu Chuẩn : ASTM, JIS, DIN, ISO, TCVN, EN, BS, API, ABS, 
Kích Thước :

Đường kính phủ ngoài: 6.0 – 1250.0mm.

Độ dày: 1.0 – 150.0mm.

Chiều dài: 5 - 14m hoặc theo yêu cầu của Khách hàng.

Xuất Xứ : Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ-TQ-Ấn Độ-EU-TQ...
Công Dụng : Thép ống đúc chịu nhiệt-thép ống chịu mài mòn được sử dụng rộng rãi trong các ngành như: được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, vv...
 
PIPE SCHEDULE
NP INCHES OD MM 10 20 30 STD 40 60 XS 80 100 120 140 160 XXS
1/8 10.30     W –thk  weight 1.73     0.37 1.73
0.37
  2.41
0.47
2.41
0.47
         
¼ 13.70       2.24  0.63 2.24
0.63
  3.02
0.80
3.02
0.80
         
3/8 17.10       2.31
0.84
231
0.84
  3.20
1.10
3.20
1.10
         
½ 21.30       2.77
1.27
2.77
1.27
  3.73
1.62
3.73
1.62
      4.78
1.95
7.47
2.55
¾ 26.70       2.87
1.69
2.87
1.69
  3.91
2.20
3.91
2.20
      5.56
2.90
7.82
3.64
1 33.40       3.38
2.50
3.38
2.50
  4.55
3.24
4.55
3.24
      6.35
4.24
9.09
5.45
1 ¼ 42.20       3.56
3.39
3.56
3.39
  4.85
4.47
4.85
4.47
      6.35
5.61
9.70
7.77
1 ½ 48.30       3.68
4.05
3.68
4.05
  5.08
5.41
5.08
5.41
      7.14
7.25
10.15
9.56
2 60.30       3.91
5.44
3.91
5.44
  5.54
7.48
5.54
7.48
      8.74
11.11
11.07
13.44
2 ½ 73.00       5.16
8.63
5.16
8.63
  7.01
11.41
7.01
11.41
      9.53
14.92
14.02
20.39
3 88.90       5.49
11.29
5.49
11.29
  7.62
15.27
7.62
15.27
      11.13
21.35
15.24
27.68
3 ½ 101.60       5.74
13.57
5.74
13.57
  8.08
18.63
8.08
18.63
         ___   ___
4 114.30       6.02
16.07
6.02
16.07
  8.56
22.32
8.56
22.32
  11.13
28.32
  13.49
33.54
17.12
41.03
5 141.30       6.55
21.77
6.55
21.77
  9.53
30.97
9.53
30.97
  12.70
40.28
  15.88
49.11
19.05
57.43
6 168.30       7.11
28.26
7.11
28.26
  10.97
42.56
10.97
42.56
  14.27
54.20
  18.26
67.56
21.95
79.22
8 219.10   6.35
33.31
7.04
36.81
8.18
42.55
8.18
42.55
10.31
53.08
12.70
64.64
12.70
64.64
15.09
75.92
18.26
90.44
20.62
100.92
23.01
111.27
22.23
107.92
10 273.10   6.35
41.77
7.80
51.03
9.27
60.31
9.27
60.31
12.70
81.55
12.70
81.55
15.09
96.01
18.26
114.75
21.44
133.06
25.40
155.15
28.58
172.33
25.40
155.15
12 323.90   6.35
49.73
8.38
65.20
9.53
73.88
10.31
79.73
14.27
108.96
12.70
97.46
17.48
132.08
21.44
159.91
25.40
186.97
28.58
208.14
33.32
238.76
25.40
186.97
14 355.60 6.35
54.69
7.92
67.90
9.53
81.33
9.53
81.33
11.13
94.55
15.09
126.71
12.70
107.39
19.05
158.10
23.83
194.96
27.79
224.65
31.75
253.56
35.71
281.70
 
16 406.40 6.35
62.64
7.92
77.83
9.53
93.27
9.53
93.27
12.70
123.30
16.66
160.12
12.70
123.30
21.44
203.53
26.19
245.56
30.96
286.64
36.53
333.19
40.49
365.35
 
18 457.00 6.35
70.57
7.92
87.71
11.13
122.38
9.53
105.16
14.27
155.80
19.05
205.74
12.70
139.15
23.88
254.55
29.36
309.62
34.93
363.56
39.67
408.26
45.24
459.37
 
20 508.00 6.35
78.55
9.53
117.15
12.70
155.12
9.53
117.15
15.09
183.42
20.62
247.83
12.70
155.12
26.19
311.17
32.54
381.53
38.10
441.49
44.45
508.11
50.01
564.81
 
22 559.00 6.35
86.54
9.53
129.13
12.70
171.09
9.53
129.13
  ___ 22.23
294.25
12.70
171.09
28.58
373.83
34.93
451.42
41.28
527.02
47.63
600.63
53.98
672.26
 
24 610.00 6.35
94.53
9.53
141.12
14.27
209.64
9.53
141.12
17.48
255.41
24.61
355.26
12.70
187.06
30.96
442.08
38.39
547.71
46.02
640.03
52.37
720.15
59.54
808.22
 
26 660.00 7.92
127.36
12.70
202.72
  ___ 9.53
152.87
    12.70
202.72
           
28 711.00 7.92
137.32
12.70
218.69
15.88
271.21
9.53
164.85
    12.70
218.69
           
30 762.00 7.92
147.28
12.70
234.67
15.88
292.18
9.53
176.84
    12.70
234.67
           
32 813.00 7.92
157.24
12.70
250.64
15.88
312.15
9.53
188.82
17.48
342.91
  12.70
250.64
           
34 864.00 7.92
167.20
12.70
266.61
15.88
332.12
9.53
200.31
17.48
364.90
  12.70
266.61
           
36 914.00 7.92
176.96
12.70
282.27
15.88
351.70
9.53
212.56
19.05
420.42
  12.70
282.27
         
 
11
 
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC TRUNG 
VPĐD464/4 Đường Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM 
Phone090 902 3689  
Email: thepductrung@gmail.com  
Webductrungsteel.com | thepductrung.com
DUC TRUNG STEEL., VPĐD: 22/14 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. HCM  Điện thoại: 096 645 78 49    Fax: 08 6259 0002 Emailductrungsteel.kd@gmail.com        Websitehttp://ductrungsteel.com
Chuyên: Thép Tấm, Thép Tròn Đặc, Thép Ống, Thép Hình, Thép Hộp, Thép Chế Tạo, Thép Ray Tàu, Cừ Thép.

Tổng số điểm của bài viết là: 85 trong 17 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 17 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Danh mục sản phẩm
Xem tiếp sản phẩm Danh mục sản phẩm
 
 
Hotline Thep Duc Trung 1
huyndai1
baosteel1
korean
nippon
jfe1
astm31
rina
lloyds
posco
ssab
kobesteel
Hotline Thep Duc Trung 1
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây