Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://www.ductrungsteel.com


Thép Tròn Đặc / Thép Đặc SCM440, SCM420

Chuyên cung cấp Thép Tròn Đặc ( Láp Tròn ) SCM440/420, SCR440/420, SCM415, SCR415, SCM435, P20 (2311), S45C, S20C, S55C, S53C, S50C, SS400. Xuất xứ Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc.
Thép Tròn Đặc / Thép Đặc SCM440, SCM420

Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép gì, nó có công dụng như thế nào, chất  lượng, giá cả có tốt không, đó là thắc mắc của rất nhiều khách hàng.
Để giải đáp thắc mắc đó Công Ty Duc Trung Steel chúng tôi xin giới thiệu quy cách, thong số kỹ thuật, công dụng của các loại Thép Tròn đặc tới quý khách hàng như sau:
Đặc điểm kỹ thuật:
Thép Tròn đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt
-Các loại mác thép tương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400…
-Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN …
-Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn 
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
Bảng quy cách sản phẩm Thép tròn đặc SCM440
Thứ tự
 
Tên sản phẩm
 
Độ dài Trọng lượng Đặt hàng
(m) (Kg)
                                                                       Thép tròn đặc SCM440
1 SCM440 Ø 12 x 6m 6 5,7  
2 SCM440 Ø 14x6.05m 6,05 7,6  
3 SCM440 Ø 16 x 6m 6 9,8  
4 SCM440 Ø  18 x 6m 6 12,2  
5 SCM440Ø  20 x 6m 6 15,5  
6 SCM440 Ø  22 x 6m 6 18,5  
7 SCM440 Ø  24 x 6m 6 21,7  
8 SCM440 Ø  25 x 6m 6 23,5  
9 SCM440 Ø  28 x 6m 6 29,5  
10 SCM440Ø  30 x 6m 6 33,7  
11 SCM440 Ø  35 x 6m 6 46  
12 SCM440 Ø  36 x 6m 6 48,5  
13 SCM440 Ø  40 x 6m 6 60,01  
14 SCM440 Ø  42 x 6m 6 66  
15 SCM440Ø  45 x 6m 6 75,5  
16 SCM440 Ø  50 x 6.0m 6 92,4  
17 SCM440 Ø  55 x 6m 6 113  
18 SCM440 Ø  60 x 6m 6 135  
19 SCM440 Ø  65 x 6m 6 158,9  
20 SCM440 Ø  70 x 6m 6 183  
21 SCM440 Ø  75 x 6m 6 211,01  
22 SCM440 Ø  80 x 6,25m 6,25 237,8  
23 SCM440 Ø  85 x 6,03m 6,03 273  
24 SCM440 Ø  90 x 5,96m 5,96 297,6  
25 SCM440 Ø  95 x 6m 6 334,1  
26 SCM440 Ø  100 x 6m 6 375  
27 SCM440 Ø 110 6,04 450,01  
28 SCM440Ø  120 x 5,92m 5,92 525,6  
29 SCM440 Ø  130 x 6,03m 6,03 637  


 
 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây