Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://www.ductrungsteel.com


Thép Tròn Đặc / Lap Tron Dac S45C/S35C/S20C/SS400

Công ty Thép Đức Trung chuyên Cung cấp và Nhập Khẩu Thép Tròn Đặc S20C - S25C - S35C - S45C - S50C - Q345B - SS400 - S235JR - S275JR - SCR440 - SCR420 - SCM435 - SCM440/420 - 34CrMo4 - 20Cr - 30Cr - 35Cr - 40Cr
Thép Tròn Đặc / Lap Tron Dac S45C/S35C/S20C/SS400
Thép Tròn đặc S45C Là loại thép hợp kim có hàm lượng carbon (0.42-0.50)có khả năng chịu ăn mòn oxi hóa cao, chịu va đập mạnh, khả năng chịu lục tốt, có tính đàn hồi cao
Thép tròn đặc C45 dùng trong các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, chi tiết máy, bánh răng, bulong...
Công Ty Duc Trung Steel chúng tôi chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại Thép Tròn đặc C45 với chủng loại kích thước, quy cách chất lượng, giá thành tốt nhất
Xin giới thiệu tới quý khách hàng
Thông số kỹ thuật thép tròn đặc S45C
 
Thứ tự
 
Tên sản phẩm
 
Độ dài Trọng lượng  
(m) (Kg)
                                                       Thép tròn đặc C45
1 C45 Ø 12 x 6m 6 5,7  
2 C45 Ø 14x6.05m 6,05 7,6  
3 C45 Ø 16 x 6m 6 9,8  
4 C45 Ø  18 x 6m 6 12,2  
5 C45Ø  20 x 6m 6 15,5  
6 C45 Ø  22 x 6m 6 18,5  
7 C45 Ø  24 x 6m 6 21,7  
8 C45 Ø  25 x 6m 6 23,5  
9 C45 Ø  28 x 6m 6 29,5  
10 C45Ø  30 x 6m 6 33,7  
11 C45 Ø  35 x 6m 6 46  
12 C45 Ø  36 x 6m 6 48,5  
13 C45 Ø  40 x 6m 6 60,01  
14 C45Ø  42 x 6m 6 66  
15 C45Ø  45 x 6m 6 75,5  
16 C45 Ø  50 x 6.0m 6 92,4  
17 C45Ø  55 x 6m 6 113  
18 C45 Ø  60 x 6m 6 135  
19 C45 Ø  65 x 6m 6 158,9  
20 C45 Ø  70 x 6m 6 183  
21 C45 Ø  75 x 6m 6 211,01  
22 C45 Ø  80 x 6,25m 6,25 237,8  
23 C45 Ø  85 x 6,03m 6,03 273  
24 C45 Ø  90 x 5,96m 5,96 297,6  
25 C45 Ø  95 x 6m 6 334,1  
26 C45Ø  100 x 6m 6 375  
27 C45 Ø 110 6,04 450,01  
28 C45Ø  120 x 5,92m 5,92 525,6  
29 C45 Ø  130 x 6,03m 6,03 637  
30 C45 Ø  140 x 6m 6 725  
31 C45 Ø  150 x 6m 6 832,32  
32 C45 Ø  180 6 1.198,56  
33 C45Ø  200 6 1.480,8  
34  C45Ø 230 -Ø 300      
 
Thành phần hóa học Thép tròn đặc C45
 
C Si Mn Cr Ni Cu
0.42-0.50 0.17-0.37 0.50-0.80 ≤0.25 ≤0.30  ≤0.25
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây