Công Ty Cổ Phần Thép Đức Trung

https://www.ductrungsteel.com


BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN SCH40/SCH80

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐỨC TRUNG chuyên Nhập khẩu và Cung cấp Thép Ống Đúc, Ống Hàn với Đường Kính và Độ dày theo Tiêu chuẩn GOST , JIS , DIN , ANSI , EN, ASTM..
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC 1
THÉP ỐNG ĐÚC

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐỨC TRUNG chuyên Nhập khẩu và Cung cấp Thép Ống Đúc, Ống Hàn với Đường Kính và Độ dày theo Tiêu chuẩn GOST , JIS , DIN , ANSI , EN, ASTM.. 

Thép Ống Đúc ASTM A106, ASTM A53, ASTM A179, ASTM A192 được dùng cho nồi hơi áp suất cao, ứng dụng trong xây dựng, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi, chế tạo máy móc. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, môi trường, vận tải, cơ khí chế tạo. Ống đúc áp lực dùng dẫn ga, dẫn dầu, hệ thống cứu hỏa, giàn nước đá Kết cấu phức tạp. Các kết cấu xây dựng cầu cảng, cầu vượt, kết cấu chịu lực cao cho dàn không gian khẩu độ lớn.

Ngoài ra Công ty chúng tôi Cung cấp Thép ống Hợp Kim A335, A333, A213, A210 được sử dụng trong Lò hơi,  bình ngưng tụ,  nhà máy lọc dầu, lọc nước,  nồi hơi, công nghiệp đóng tàu, công nghiệp vận tải biển, ứng dụng trên lĩnh vực hàng hải, công nghiệp sản xuất ô tô, công nghiệp điện, công nghiệp hóa chất, năng lượng hạt nhân.
 
Đường  kính  INCHES Đường Kính Danh Nghĩa  Đường kính ngoài (OD MM) Độ dày thép ống (SCH40) Độ dày thép ống  (SCH80) Đơn Giá
½ DN15 21,3 2,77 3.73 Liên Hệ
¾ DN20 26,7 2,87 3.91 Liên Hệ
1 DN25 33,4 3,38 4.55 Liên Hệ
1 ¼ DN32 42,2 3,56 4.85 Liên Hệ
1 ½ DN40 48,3 3,68 5.08 Liên Hệ
2 DN50 60,3 3,91 5.54 Liên Hệ
2 ½ DN65 73 5,16 7.01 Liên Hệ
3 DN80 88,9 5,49 7.62 Liên Hệ
3 ½ DN90 101,6 5,74 8.08 Liên Hệ
4 DN100 114,3 6,02 8.56 Liên Hệ
5 DN125 141,3 6,55 9.53 Liên Hệ
6 DN150 168,3 7,11 10.97 Liên Hệ
8 DN200 219,1 8,18 12.7 Liên Hệ
10 DN250 273,1 9,27 15.09 Liên Hệ
12 DN300 323,9 10,31 17.48 Liên Hệ
14 DN350 355,6 11,13 19.05 Liên Hệ
16 DN400 406,4 12,7 21.44 Liên Hệ
18 DN450 457 14,27 23.88 Liên Hệ
20 DN500 508 15,09 26.19 Liên Hệ
22 DN550 559 15,2 28.58 Liên Hệ
24 DN600 610 17,48 30.96 Liên Hệ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây